Characters remaining: 500/500
Translation

không đổi

Academic
Friendly

Từ "không đổi" trong tiếng Việt có nghĩakhông thay đổi, không biến đổi hay giữ nguyên giá trị, trạng thái nào đó. Thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, vật , hay trong đời sống hàng ngày để chỉ một điều đó không thay đổi theo thời gian hoặc điều kiện.

Định nghĩa:
  • "Không đổi" có thể hiểu một giá trị, trạng thái hay điều kiện không thay đổi theo thời gian, không bị tác động bởi các yếu tố bên ngoài.
dụ sử dụng:
  1. Trong toán học:

    • "Giá trị của pi (π) một số không đổi, khoảng 3.14."
    • đây, pi một hằng số trong toán học, không thay đổi.
  2. Trong vật :

    • "Trong một hệ kín, năng lượng tổng luôn không đổi."
    • Điều này có nghĩanăng lượng không mất đi hay tăng lên giữ nguyên.
  3. Trong đời sống hàng ngày:

    • "Tình bạn chân thành thường không đổi theo thời gian."
    • Nghĩa là tình bạn sẽ không thay đổi nhiều biến cố xảy ra.
Biến thể của từ:
  • Đổi: Thay đổi, biến đổi.
  • Thay đổi: Cũng mang nghĩa là sự biến chuyển, không giữ nguyên trạng thái.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Bất biến: Cũng mang nghĩa không thay đổi, thường dùng trong ngữ cảnh triết học hoặc khoa học.
  • Cố định: Được dùng khi nói về một cái đó không thay đổi vị trí hoặc tình trạng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Chất lượng sản phẩm của công ty chúng tôi luôn không đổi, trong bất kỳ điều kiện nào."
  • đây, "không đổi" nhấn mạnh rằng chất lượng sản phẩm luôn được duy trì, không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "không đổi", người học cần chú ý tới ngữ cảnh để xác định nghĩa. Tùy vào lĩnh vực, từ này có thể mang ý nghĩa khác nhau nhưng vẫn giữ nguyên ý tưởng về sự không thay đổi.

  1. (toán) Bao giờ cũng cùng một giá trị.

Words Containing "không đổi"

Comments and discussion on the word "không đổi"